Từ điển Thiều Chửu
痒 - dương
① Ốm. ||② Ngứa.

Từ điển Trần Văn Chánh
痒 - dương/dưỡng
① Bệnh; ② Ngứa: 抓痒 Gãi ngứa; 搔到痒處 Gãi đúng chỗ ngứa. Xem 癢 [yăng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
痒 - dương
Bệnh hoạn — Một âm là Dưỡng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
痒 - dưỡng
Ngứa. Muốn gãi — Một âm là Dương.